Russian | Vietnamese |
выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
как по-твоему? | theo chị thì thế nào? |
как по-твоему? | ý anh thế nào? |
мир праху твоему! | hãy yên giấc nghìn thu! |
не твоя печаль | chẳng việc gì đến mày |
не твоё дело | việc đó không dính dáng đến cậu |
не твоё дело | không phải việc của mày |
плохо твоё дело! | tình hình của cậu xấu lắm! |
плохо твоё дело! | cơ sự của cậu thật là bi quá! |
по-твоему | theo nguyện vọng cùa anh (о желании, chị, cậu, mày...) |
по-твоему | theo ý muốn cùa anh (о желании, chị, cậu, mày...) |
по-твоему | theo ý anh (о мнении, chị, cậu, mày...) |
по-твоему | theo anh (о мнении, chị, cậu, mày...) |
привет всем твоим | gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậu |
твоего мне не надо | của mày thì tao chẳng cần |
твоего мне не надо | của cháu thì bà chà thiết |
твоего мне не надо | mình không cần cái của cậu |
твой дом | nhà mày (cậu, anh, chị, em, bố, mẹ...) |
твой дом | ngôi nhà cùa mày (của cậu, của anh, của chị, cùa em, của bố, cùa mẹ...) |
твоё дело | việc đó chi liên quan đến cậu |
твоё дело | tùy anh |
твоё дело | việc của mày thì mày liệu thôi |
чтобы духу твоего здесь не было! | xéo đi cho rảnh mắt tao! |
чтобы духу твоего здесь не было! | cút đi! |
это место моё, а это твоё | chỗ này của tôi còn chỗ kia của anh |
это место моё, а это твоё | chỗ này của tớ còn chỗ kia của cậu |
я сделал по-твоему | tớ đã làm theo ý muốn của cậu (theo ý cậu muốn) |