Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
сумка
|
all forms
Russian
Vietnamese
верёвочная
сумка
túi lưới
патронная
сумка
túi đạn
патронная
сумка
bao đạn
патронная
сумка
các-tu-se
патронная
сумка
cái
túi đạn
патронная
сумка
cái
bao đạn
перекидная
сумка
bị rết
перекидная
сумка
túi quàng vai
перекидная
сумка
xắc khoác vai
перекидная
сумка
túi dết
перекидная
сумка
cái
túi khoác
полевая
сумка
xẳc-cốt
полевая
сумка
cái
xà-cột
санитарная
сумка
túi thuốc
санитарная
сумка
cái
túi cửu thương
сердечная
сумка
màng ngoài tim
сердечная
сумка
ngoại tâm mạc
сердечная
сумка
tâm nang
Get short URL