Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
становиться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
на душе у него
становилось
пасмурно
lòng nó trở nên buồn rười rượi
gen.
становится
жарко
trời trở nóng
gen.
становится
темно
trời nhá nhem tối
gen.
становится
темно
trời bắt đầu tối
gen.
становится
темно
xầm tối
gen.
становится
холодно
trời trở lạnh
gen.
становиться
больше
trở nên lớn hơn
gen.
становиться
в очередь
đứng xếp hàng sau
(за кем-л., ai)
fig., inf.
становиться
на дыбы
phản ứng mạnh
fig., inf.
становиться
на дыбы
bật lò xo
gen.
становиться
на дыбы
đứng thẳng lên chân sau
gen.
становиться
на дыбы
nhảy lồng lên
gen.
становиться
на колени
quỳ gối
gen.
становиться
на колени
quỳ xuống
gen.
становиться
на колени
quỳ
gen.
становиться
на руки
trồng cây chuối
(ngược)
gen.
становиться
на цыпочки
đứng nhón chân
gen.
становиться
на цыпочки
đứng kiễng chân
gen.
становиться
подозрительным
đâm ra đa nghi
gen.
становиться
подозрительным
trở nên đáng nghi
gen.
становиться
кому-л.
поперёк дороги
làm trờ ngại cho
(ai)
gen.
становиться
кому-л.
поперёк дороги
ngăn trở
(ai)
gen.
становиться
кому-л.
поперёк дороги
càn đường
(ai)
gen.
становиться
учителем
trở thành giáo viên
Get short URL