Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Czech
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сла́диться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
мне с этим не
сладить
tôi không thề làm được việc đó
gen.
мне с этим не
сладить
tôi không làm nồi việc đó được
gen.
сладить
дело
thu xếp công việc
gen.
я не могу
сладить
с этим упрямцем
tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời được
gen.
я не могу
сладить
с этим упрямцем
tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy
Get short URL