DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сла́диться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.мне с этим не сладитьtôi không thề làm được việc đó
gen.мне с этим не сладитьtôi không làm nồi việc đó được
gen.сладить делоthu xếp công việc
gen.я не могу сладить с этим упрямцемtôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời được
gen.я не могу сладить с этим упрямцемtôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy