Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Dutch
English
Esperanto
French
German
Italian
Norwegian Bokmål
Spanish
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
связанный с
|
all forms
|
in specified order only
Russian
Vietnamese
он связался по телефону с первой ротой
ông ta gọi dây nói cho đại đội một
он связался по телефону с первой ротой
ông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một
радистка
связалась с
центром
chị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
связанный с
liên quan
(
Una_sun
)
связаться с
комсомольцами крупного завода
liên hệ
đặt quan hệ
với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
связаться с
плохой компанией
giao thiệp
chơi bời, đi lại, đàn dúm
với bọn người không tốt
Get short URL