DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing связанный с | all forms | in specified order only
RussianVietnamese
он связался по телефону с первой ротойông ta gọi dây nói cho đại đội một
он связался по телефону с первой ротойông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một
радистка связалась с центромchị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
связанный сliên quan (Una_sun)
связаться с комсомольцами крупного заводаliên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
связаться с плохой компаниейgiao thiệp chơi bời, đi lại, đàn dúm với bọn người không tốt