Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Chuvash
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
самолет
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
беспилотный
самолёт
-разведчик
máy bay trinh sát
thăm dò
không người lái
gen.
ведомый
самолёт
máy bay số 2
gen.
ведомый
самолёт
máy bay kèm sau
gen.
ведущий
самолёт
máy bay số 1
gen.
ведущий
самолёт
máy bay đi đầu
gen.
вести
самолёт
на снижение
hạ thấp máy bay
gen.
вести
самолёт
на снижение
lái máy bay hạ thấp
(xuống thấp)
gen.
выравнивать
самолёт
cải bằng máy bay
gen.
выравнивать
самолёт
làm máy bay cải bằng
gen.
выровнять
самолёт
cải bằng máy bay
gen.
выровнять
самолёт
làm máy bay cải bằng
gen.
гибель
самолёта
nạn
tai nạn
máy bay
gen.
двухмоторный
самолёт
máy bay hai động cơ
folk.
ковёр-
самолёт
tấm thảm bay
gen.
крыло
самолёта
cánh máy bay
gen.
лететь на
самолёте
đi
đáp
máy bay
gen.
над городом пролетел
самолёт
phi cơ bay qua
trên
thành phố
gen.
облегчать конструкцию
самолёта
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
gen.
облегчить конструкцию
самолёта
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
gen.
один
самолёт
не вернулся
một máy bay không trở về
gen.
одномоторный
самолёт
chiếc
máy bay một động cơ
gen.
патрульный
самолёт
chiếc
máy bay tuần tiễu
gen.
перевезти
самолётом
chuyên chở bằng máy bay
gen.
перевозить
самолётом
chuyên chở bằng máy bay
gen.
перехватить вражеский
самолёт
на подступах к городу
bắt được
chộp được, chặn được
máy bay địch trên đường tiến vào thành phố
gen.
подбить
самолёт
bắn rơi
hạ, bắn hỏng
máy bay
gen.
подниматься на
самолёт
lên máy bay
gen.
подняться на
самолёт
lên máy bay
gen.
посадить
самолёт
hạ phi cơ xuống
gen.
посадить
самолёт
lái máy bay hạ cánh
gen.
посадить
самолёт
đỗ máy bay xuống
gen.
почтовый
самолёт
máy bay đưa thư
gen.
прируливать
самолёт
к старту
lái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.
прирулить
самолёт
к старту
lái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.
проложить трассу полёта
самолёта
vạch tuyến
đường
bay cùa phi cơ
gen.
разведывательный
самолёт
phi cơ thám thính
gen.
разведывательный
самолёт
chiếc
máy bay trinh sát
gen.
размах крыльев
самолёта
sải cánh máy bay
gen.
реактивный
самолёт
phi cơ phản lực
gen.
реактивный
самолёт
phàn lực cơ
gen.
реактивный
самолёт
chiếc
máy bay phản lực
comp., MS
режим "в
самолёте
"
chế độ máy bay
gen.
с
самолётом
авария
máy bay bị hỏng
gen.
сажать
самолёт
hạ phi cơ xuống
gen.
сажать
самолёт
lái máy bay hạ cánh
gen.
сажать
самолёт
đỗ máy bay xuống
gen.
самолёт
благополучно приземлился
máy bay hạ cánh an toàn
gen.
самолёт
-заправщик
máy bay tiếp dầu
(xăng, nhiên liệu)
gen.
самолёт
-истребитель
máy bay tiêm kích
gen.
самолёт
-истребитель
khu trục cơ
gen.
самолёт
-истребитель
phi cơ khu trục
gen.
самолёт
-истребитель
chiếc
máy bay khu trục
gen.
самолёт
нового типа
máy bay kiều mới
gen.
самолёт
новой системы
máy bay kiều mới
gen.
самолёт
новой системы
chiếc
máy bay theo kiều thiết kế mới
gen.
самолёт
оторвался от земли
chiếc
máy bay rời khỏi mặt đất
gen.
самолёт
отрулил в сторону
chiếc
máy bay chạy rẽ ra một bên trên mặt đất
gen.
самолёт
пробыл в полёте пять часов
phi cơ đã bay năm giờ
gen.
самолёт
пролетел над городом
phi cơ bay qua trên thành phố
gen.
самолёт
пролетел тысячу километров
phi cơ đã bay được một nghìn cây số
gen.
самолёт
развернулся над лесом
chiếc máy bay quay lại
quành lại, lộn trờ lại
trên rừng
gen.
самолёт
сгорел
chiếc máy bay bị thiêu hủy
gen.
самолёт
сделал свечу
phi cơ bay vút thẳng đứng
gen.
самолёт
сделал свечу
máy bay vút thẳng lên
gen.
самолёт
улетел на север
phi cơ bay ra bắc
gen.
самолёт
улетел на север
máy bay bay đi phương bắc
gen.
самолёт
шёл наравне с облаками
chiếc
phi cơ bay ngang mây
gen.
самолёты
в боевом строю
những chiếc máy bay trong đội hình chiến đấu
gen.
самолёты
шли на восток
phi cơ đã bay về phía đông
gen.
санитарный
самолёт
máy bay cứu thương
gen.
санитарный
самолёт
máy bay quân y
gen.
сбить
самолёт
bắn rơi máy bay
gen.
скоростной
самолёт
máy bay cố tóc độ lớn
gen.
скоростной
самолёт
phi cơ bay nhanh
gen.
скоростной
самолёт
chiếc
máy bay cao tốc
gen.
снос
самолёта
воздушной волной
sóng không khí thổi giạt
cuốn
máy bay đi
gen.
снос
самолёта
воздушной волной
chiếc máy bay bị luồng không khí thổi giạt đi
(cuốn đi)
gen.
со старта срывались
самолёты
những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát
gen.
стабилизатор
самолёта
cánh đuôi
của
máy bay
gen.
турбовинтовой
самолёт
máy bay tuabin cánh quạt
gen.
турбореактивный
самолёт
máy bay tuabin phản lực
gen.
угон
самолёта
sự cưỡng đoạt
cướp, bắt cóc
máy bay
gen.
управление
самолётом
sự lái
điều khíển
máy bay
gen.
хвост
самолёта
đuôi máy bay
avia.
хвостовое оперение
самолёта
phần đuôi máy bay
Get short URL