DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing разогнать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ветер разогнал тучиgió làm tản đám mây đen đi
ветер разогнал тучиgió xua tan đám mây đen
разогнать демонстрациюgiảí tán đoàn biểu tình
разогнать тоскуxua đuổi xua tan, làm khuây, làm tiêu tan, làm khuây khỏa nỗi buồn
разогнать тоскуtiêu sầu
разогнать тоскуkhiển muộn
разогнать тоскуgiải buồn