DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing раздуть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
карманы раздулисьnhững túi phòng lên (cộm lên, căng phồng)
раздуть огоньthổi lửa
у него раздуло щёкуnó bị sưng má