Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
птица
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
битая
птица
chim rừng bị bắn
болотная
птица
chim lội
болотная
птица
chim đầm lầy
в окно влетела
птица
con chim bay vào cửa sổ
важная
птица
tay quan trọng
важная
птица
ông bự
важная
птица
nhân vật quan trọng
водоплавающая
птица
thủy điểu
водоплавающая
птица
chim ở nước
выпотрошить
птицу
làm lòng chim
домашняя
птица
gia cầm
невелика
птица
tép diu
невелика
птица
tốt đen
невелика
птица
tay quèn
о он вольная
птица
anh ấy là một người hoàn toàn tự do
отлёт
птиц
на юг
chim bay đi phương nam
отпускать
птицу
из клетки
thả con chim ra khỏi lồng
отпустить
птицу
из клетки
thả con chim ra khỏi lồng
певчие
птицы
loài chim hót
перелётные
птицы
chim bay đồi mùa
перелётные
птицы
chim di cư
перелётные
птицы
loài
hậu điểu
перец чили "Глаз
птицы
"
ớt hiểm
(
Una_sun
)
подстрелить
птицу
на лету
bắn trúng con chim đang bay
посадить
птицу
в клетку
nhốt chim vào lòng
потрошить
птицу
làm lòng chim
птица
бьёт крыльями
chim đập cánh
птицы
замолкли
chim chóc ngừng hót
птицы
смолкли
chim chóc ngừng hót
пустить
птицу
на волю
thả con chim
сажать
птицу
в клетку
nhốt chim vào lòng
следить за полётом
птиц
quan sát
theo dõi
chim bay
стреляная
птица
người lõi đời
стреляная
птица
người từng trải
сухопутные
птицы
chim ở
trên
cạn
хищные
птицы
mãnh cầm
хищные
птицы
ác điều
хищные
птицы
chim dữ
хищные
птицы
loài
chim ăn thịt
чучело
птицы
chim nhồi
чучело
птицы
con
chim nhồi rơm
Get short URL