Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | порадовать сердце | làm ai hởi lòng hời dạ (кому-л.) |
gen. | порадовать сердце | làm hời lòng hời dạ (кому-л., ai) |
gen. | порадоваться победе | vui mừng vì thắng lợi |
gen. | чем вы нас порадуете? | anh sẽ lấy cái gì đề làm cho chúng tôi vui mừng? |