Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
писать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
как
пишется
это слово?
từ ấy viết như thế nào?
кому вы
пишете
?
anh viết thư cho ai
người nào
?
крупно
писать
viết chữ to
мелко
писать
viết li ti
мелко
писать
viết chữ nhỏ
мне нечем
писать
tôi không có
chẳng có
cái gì đề viết cả
начать
писать
bắt đầu viết
не могу
писать
по заказу
tôi không thề viết theo đơn đặt hàng được
не
писать
по месяцам
mấy tháng ròng chẳng viết thư
не
писать
по месяцам
hằng
hàng
tháng không viết thư
не
писать
по месяцам
không viết thư suốt mấy tháng
он давно
пишет
ông ấy viết văn từ lâu
он ей часто
пишет
anh ấy thường viết thư cho chị ta
он
пишет
безграмотно
anh ấy viết sai ngữ pháp
писать
акварелью
vẽ
bức
tranh thuốc nước
писать
без ошибок
viết không lỗi
писать
без ошибок
viết không sai
писать
буквы
viết chữ cái
писать
в газете
viết báo
писать
вензеля
say chân nam đá chân chiêu
писать
вензеля
say lảo đảo
писать
грамотно
viết đúng ngữ pháp
писать
, как курица лапой
viết
chữ
như gà bới
писать
карандашом
viết
bằng
bút chì
писать
красками
vẽ tranh sơn dầu
(масляными)
писать
маслом
vẽ sơn dầu
писать
мелом
viết bằng phấn
писать
на машинке
đánh máy
писать
пасквили
на кого-л.
viết những bài nhục mạ
vu khống, phỉ báng
(ai)
писать
по линейкам
viết theo hàng
(đường kẻ)
писать
под
чью-л.
диктовку
viết theo lời đọc của
(ai)
писать
под копирку
viết trên giấy than
писать
под псевдонимом
viết với bút danh
писать
под псевдонимом
ký biệt hiệu
писать
под псевдонимом
viết dưới bí danh
писать
чей-л.
портрет
vẽ chân dung
(ai)
писать
портрет маслом
vẽ
bức
chân dung sơn dầu
писать
прозой
viết văn xuôi
писать
прозу
viết văn
(xuôi)
писать
рассказы
viết truyện ngắn
писать
с нажимом
viết ấn nét
писать
с нажимом
viết có ẩn nét sổ đậm
писать
слово через дефис
viết một từ có
dùng
gạch nối
писать
стихи
sáng tác thơ ca
писать
стихи
làm thơ
писать
через строчку
viết cách một hàng
писать
через строчку
viết cách dòng
писать
чернилами
viết bằng mực
пиши
пропало
sẽ hỏng hết
пиши
пропало
nhất định hòng thôi
размашисто
писать
viết ngoáy
размашисто
писать
ngoáy bút
размашисто
писать
viết rộng rãi
размашисто
писать
viết tháu
располагаться
писать
ngồi viết
расположиться
писать
ngồi viết
это перо не
пишет
ngòi bút này không viết được
Get short URL