DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing очень | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в последние пять лет он очень постарелtrong năm năm gần đây ông ấy già đi nhiều
gen.вам очень идёт эта шляпаanh đội mũ này rất vừa
gen.вас очень не хваталоthật là rất thiếu anh
gen.вопрос разрешился очень легкоvấn đề được giải quyết rất dễ dàng
gen.всё это меня очень волнуетtất cả điều đó làm tôi rất hồi hộp
gen.вы меня очень обяжетеanh sẽ làm ơn cho tôi nhiều
gen.город, откуда он приехал, очень большойthành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn
gen.да, жизнь очень сложнаđúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm
gen.его дела очень плохиtình hình của anh ấy rất trầm trọng
gen.его дела очень плохиtình cành cùa nó thật là bi đát
gen.его слова очень убедительныlời lẽ của anh ta rất có sức thuyết phục
gen.ему было очень тоскливоlúc đó nó buồn lắm
gen.ему было очень тоскливоlúc đó ông ta rất buồn
gen.ему очень плохоtình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngập (физически)
gen.жить очень скромноsống rất giản dị (đơn giản)
gen.за лето он очень привязался к товарищамqua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạn
gen.здесь очень спёртый воздухờ đây không khí thật là khó thở (ngột ngạt, nặng nề)
gen.здесь очень тесноở đây chật chội quá
gen.здесь очень тесноở đây thật là rất chật
gen.здесь очень тяжело дышитсяở đây khó thở lắm
gen.мама очень плохаbệnh tình của mẹ rất trầm trọng
gen.мама очень плохаmẹ rất yếu
gen.мне очень лестно слышать...tôi rất hài lòng vừa lòng, dễ chịu, thích thú, hởi lòng hởi dạ nghe...
gen.мне это очень нравитсяtôi thích cái ấy lắm
gen.мне это очень нравитсяtôi rất thích cái ấy
gen.мы с ним в очень хороших отношенияхquan hệ giữa tôi và nó rất tốt
gen.мы с ним в очень хороших отношенияхtôi và nó đối xử với nhau rất tốt
gen.на этом стуле сидеть очень неловкоngồi trên ghế này thật là bất tiện (không tiện)
gen.нам очень недоставало васanh rất cần thiết cho chúng tôi
gen.нам очень недоставало васchúng tôi rất cần đến anh
gen.напротив, я очень радtrái lại thế, tôi rất sung sướng
gen.он был очень удивлёнnó hết sức ngạc nhiên
gen.он был очень удивлёнnó ngạc nhiên quá
gen.он был очень удивлёнnó rất đỗi ngạc nhiên
gen.он к вам очень расположенông ta rất có cảm tình thiện cảm với anh
gen.он оказался очень милым человекомhóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương
gen.он очень властолюбивông ấy rất thích quyền hành
gen.он очень возмужалcậu ấy đã trưởng thành nhiều rồi
gen.он очень возмужалanh ấy đã trở thành người tráng niên ròi
gen.он очень вытянулсяnó đã lớn lên nhiều
gen.он очень доволен собойanh ấy rất bằng lòng mình
gen.он очень медленно раскачиваетсяnó chuyền chuyền biến rất chậm
gen.он очень неловокnó vụng lắm
gen.он очень неловокnó rất vụng
gen.он очень нуждаетсяanh ấy bấn lắm
gen.он очень нуждаетсяông ấy nghèo túng lắm
gen.он очень нуждаетсяcậu ta sống rất thiếu thốn
gen.он очень хорош собойcậu ta rất đẹp trai (điền trai, bảnh trai)
gen.он очень хорошо обставилсяanh ấy bày biện đồ đạc trong nhà rất đẹp
gen.он очень щепетилен в денежных делахanh ấy rất chi li về tiền nong
gen.он принадлежал к разряду людей очень добрыхông ta thuộc về hạng loại người rất tốt bụng
gen.она очень бережливая хозяйкаbà ấy là một người nội trợ rất dè sẻn
gen.она очень волнуетсяchị ấy rất hồi hộp
gen.она очень подурнелаchị ấy xấu đi nhiều
gen.они очень дружныhọ rất hòa thuận với nhau
gen.очень богатыйrất giàu
gen.очень богатыйgiàu sụ
gen.очень большойto lắm
gen.очень большойrất to
gen.очень большойto sụ
gen.очень важно знать, что нужно делатьđiều cốt yếu là phải biết nên làm gì
gen.очень важно знать, что нужно делатьrất cần thiết phải biết nên làm gì
gen.очень вам благодаренxin đa tạ ông
gen.очень вам благодаренtôi xin cảm tạ bác lắm
gen.очень вам благодаренrất cảm ơn anh
gen.очень возможно!rất có thể!
gen.очень глупыйngu hết chỗ nói
gen.очень глупыйrất ngốc
gen.очень глупыйthậm ngu
gen.очень грустныйrất buồn
gen.очень грустныйbuồn rười rượi
gen.очень лёгкийnhẹ lắm
gen.очень лёгкийrất nhẹ
gen.очень лёгкийnhẹ bòng
gen.очень лёгкийnhẹ tênh
gen.очень мило!dễ thương lắm!
gen.очень мило!đẹp mắt lắm!
gen.очень мило!đẹp lắm!
gen.очень мило!tốt lắm!
gen.очень мило с вашей стороныcảm ơn anh chị đã có nhã ý...
gen.очень мило с вашей стороныanh chị đã làm một điều rất tốt
gen.очень мило с вашей стороны, что вы зашлиanh chị đến thật là rất quý hóa
gen.очень мило с вашей стороны, что вы зашлиrất quý hóa là anh chị đã đến
ironic.очень мне надо!tao cằn cóc gì!
ironic.очень мне надо!tớ cần quái gì!
gen.очень многоnhiều lắm
gen.очень многоvô khối
gen.очень многоrất đông
gen.очень многоđông lắm
gen.очень многоrất nhiều
gen.очень нуждаться в деньгахrất cần tiền
gen.очень нужно!cần cóc gì!
gen.очень нужно!cóc cần!
gen.очень нужно!đếch cần!
gen.очень нужно!thèm vào!
gen.очень нужно!chả cần!
gen.очень скороsắp (Una_sun)
gen.очень спешныйthượng khẩn
gen.очень спешныйhỏa tốc
gen.очень способствоватьhết sức giúp đỡ cho cái (чему-л., gì)
gen.очень способствоватьrất có tác dụng tốt đối với cái (чему-л., gì)
gen.очень старыйrất già
gen.очень старыйgià cốc (đế)
gen.очень-то надо!đếch cần!
gen.очень-то надо!cần cóc gì!
gen.очень-то надо!thèm vào!
gen.очень-то надо!cóc cần!
gen.очень-то надо!chả cần!
gen.очень-то нужно!cần cóc gì!
gen.очень-то нужно!cóc cần!
gen.очень-то нужно!đếch cần!
gen.очень-то нужно!thèm vào!
gen.очень-то нужно!chả cần!
gen.очень тяжёлыйnặng lắm
gen.очень тяжёлыйrất nặng
gen.очень тяжёлыйnặng trình trịch
gen.очень умныйrất khôn
gen.очень умныйthông minh rất mực
gen.очень хорошо!tốt lắm!
gen.очень хорошо!tuyệt!
gen.половину пути мы пролетели очень быстроchúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh
nonstand.работать он не оченьnó làm việc chằng lấy gì làm tích cực lắm (не так чтобы очень)
gen.ребёнок очень развилсяđứa bé đã phát triền nhiều
gen.с его мнением очень считаютсяngười ta rất coi trọng ý kiến của anh ấy
gen.сегодня очень душноhôm nay trời rất oi bức (oi ả)
gen.сегодня очень холодноhôm nay trời rét dữ
gen.сегодня очень холодноhôm nay trời rất lạnh
gen.счастье не счастье, а что-то очень похожееhạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúc
gen.та книга, которая стоит на полке, мне очень нравитсяquyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích
gen.там очень жаркоở nơi kia ở nơi ấy, ở đấy, ờ đó nóng lắm
gen.туфли очень хорошо служатđôi giày dùng rất bền
gen.ты пришёл очень кстатиanh đến rất đúng lúc
gen.хотя здесь очень весело, а надо уходитьtuy đây vui lắm thế mà nhưng cũng phải về
gen.эта пьеса очень сценичнаvờ kịch này rất dễ đóng (dễ dàn dựng, dễ đưa lên sân khấu, có tính kịch)
gen.это делается очень простоcái đó thì rất dễ làm
gen.это очень кстати!cái đó thì rất hợp thời!
gen.это очень трудоёмкая работаđó là một việc tốn rất nhiều công
gen.это очень трудоёмкая работаđó là một công việc rất công phu (tốn công)
gen.это очень успокаиваетviệc này giúp ổn định thằn kinh rất tốt
gen.это очень успокаиваетcái đó làm cho khuây khỏa đi nhiều
gen.это платье её очень краситcái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm
gen.это случилось очень кстатиviệc đó xảy ra rất đúng lúc (hởp thời, hợp lúc)
gen.этот материал очень мнётсяloại vải này dễ bị nhàu lắm
gen.я вам очень признателенtôi hết lòng cảm tạ đa tạ anh
gen.я вам очень признателенtôi rất cảm ơn cám ơn anh
gen.я очень рад встретиться с вамиtôi rất mừng được gặp anh
gen.я очень сожалею, что...tôi rất lấy làm tiếc là...
gen.я очень тороплюсьtôi đang vội đi
gen.я очень тороплюсьtôi đang rất vội