DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отразиться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.на лице его отразилось то, что он думалtrên mặt nó thể hiện những điều nó suy nghĩ
gen.отразить жизнь в искусствеphàn ánh thề hiện cuộc sống vào trong nghệ thuật
gen.отразить нападениеđánh lùi quật lui, chống cự trận tiến công
gen.отразить чьи-л. нападкиđập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùa (ai)
gen.отразить ударđỡ đòn
gen.хорошо отразиться на здоровье ảnh hường tốt đến sức khỏe