DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing открыть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
дверь открылась ключомcứa mờ mờ cửa bằng chìa khóa
зонтик открылсяdù mờ căng ra
зонтик открылсяcái ô giương lên
не сметь рта открытьkhông dám hé răng nói nửa lời
не сметь рта открытьkhông dám hé miệng
окно открылосьcửa sổ mở tung
он никак не мог открыть ящикnó không thể nào không tài nào mở hòm được
она откроет окно, если вы ничего не имеете противcô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ý (nếu anh không phản đối)
открылся новый театрnhà hát mới đã khai trương (khánh thành, mở cửa)
открылся театральный сезонmùa sân khấu đã mở đầu (khai mạc)
открылся театральный сезонđã bắt đầu mùa sân khấu
открыть кому-л. глазаmở mắt cho ai thấy cái (на что-л., gì)
открыть кому-л. глазаvạch cho ai thấy rõ điều (на что-л., gì)
открыть кому-л. глазаlàm cho ai sáng mắt ra đề thấy cái (на что-л., gì)
открыть головуđề đầu trần
открыть головуbồ mũ ra
открыть границуmở cửa biên giới
открыть кому-л. доступcho phép ai được làm (к чему-л., gì)
открыть душуcởi mờ nổi lòng thồ lộ tâm tình, tâm sự với (кому-л., ai)
открыть зелёную улицуcho cái (кому-л., чему-л., gì)
открыть зелёную улицуthông đường bật đèn xanh cho (кому-л., чему-л., ai)
открыть зонтикchống ô lên
открыть зонтикmở căng dù ra
открыть зонтикgiương ô
открыть кавычкиmờ ngoặc kép
открыть кастрюлюdỡ vung
открыть кастрюлюmở xoong
открыть книгуgiở sách
открыть книгу на десятой страницеgiở sách ở trang mười
открыть кранxả nước
открыть кранmở máy nước
открыть кранmở vòi nước
открыть лицоđề lộ mặt ra
открыть нефтьtìm thấy phát hiện ra, khám phá ra dầu mồ
открыть новую планетуkhám phá phát hiện, tìm ra một hành tinh mới
открыть новую страницуmờ ra một trang sử mới trong việc (в чём-л., gì)
открыть новую школуkhánh thành mở cửa trường mới
открыть новую эруmở ra một kỷ nguyên mới
открыть новые горизонты в наукеmở chân trời triển vọng mới trong khoa học
открыть новый магазинkhai trương cửa hàng mới
открыть огоньnồ súng
открыть огоньbắt đầu bắn
открыть огоньnổ súng
открыть огоньkhai hòa
открыть окноmở cửa sổ
открыть памятникkhánh thành đài kỷ niệm
открыть прения по докладуmở đầu cuộc thảo luận tranh luận về bản báo cáo
открыть ротhá miệng
открыть рояльmở nắp dương cầm
открыть свой козыриnói toạc những ưu thế cùa mình
открыть свой козыриgiơ các con chủ bài của mình ra
открыть своё делоkhai trương doanh nghiệp
открыть кому-л. своё сердцеthố lộ tâm tình với (ai)
открыть кому-л. своё сердцеtâm sự với (ai)
открыть сезонkhai mạc mùa
открыть сезонmở đầu mùa
открыть скобкиmờ ngoặc
открыть собраниеkhai mạc hội nghị
открыть стрельбуnồ súng
открыть стрельбуbắn súng
открыть стрельбуkhai hỏa
открыть счёт в банкеmở tài khoản ở ngân hàng
открыть ящикkéo hộc bàn (стола)
открыться во всёмthổ lộ mọi điều với (кому-л., ai)
перед нами открылся красивый видphong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi
перед нами открылся красивый видtrước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽ
у меня открылись глазаtôi đã mở mắt ra rồi
у меня открылись глазаtôi đã sáng mắt ra
чемодан открылсяcái va li mở ra