DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Proverb containing один | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
двум смертям не бывать, а одной не миноватьtrước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
один в поле не воинa một cây làm chẳng nên non
одна ласточка весны не делаетmột con én chưa đưa lại được mùa xuân
семь раз отмерь — один отрежьlàm người phải đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежьphải dò nông sâu
семь раз отмерь — один отрежьphải cân nặng nhẹ
семь раз отмерь — один отрежьuốn lưỡi bảy lần rồi hãy nói