Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | облить кого-л. водой | giội xối nước cho (ai) |
gen. | облить кого-л. грязью | bôi nhọ ai trấu vào mặt (ai) |
gen. | облить кого-л. помоями | bôi tro trát trấu vào mặt (ai) |
gen. | облить скатерть чернилами | đánh đổ làm đồ mực vào khăn bàn |
gen. | облиться кровью | đẫm đẵm máu |
gen. | облиться кровью | đầm đìa ướt đầm máu me |
gen. | облиться потом | đầm đìa ướt đầm, đầm, đẫm, đẵm mồ hôi |
gen. | облиться слезами | ướt đầm đầm nước mắt |
gen. | облиться слезами | đầm đìa đẫm lệ |
gen. | облиться холодной водой | tắm giội, xối nước lạnh |