DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing обеспечить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.обеспечить безопасность движенияbảo đảm đảm bảo an toàn cùa giao thông đi lại
gen.обеспечить ритмичную работуbào đàm sự nhịp nhàng ăn nhịp, đều đặn trong công việc
gen.обеспечить ритмичную работуbảo đảm công việc nhịp nhàng (ăn nhịp, đều đặn)
gen.обеспечить успехbảo đảm đảm bảo thành công