DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing никогда | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
как никогдаnhư chưa bao giờ
как никогдаkhông lúc nào bằng lúc này
как никогда в жизниchưa từng chưa hề bao giờ như thế cả
мне никогда не попадалась такая книгаtôi chưa hề gặp quyển sách như thế
никогда в глаза не виделkhông hề thấy
никогда в жизниsuốt đời sẽ không bao giờ (в будущем, không khi nào)
никогда в жизниcả đời không bao giờ (в прошлом, không khi nào, không hề)
никогда я не встречал подобных упрямцевchưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thế
никто никогда не виделkhông ai từng thấy bao giờ cả
никто никогда не виделchưa từng chưa hề có người nào đã thấy
почти никогдаhầu như gần như không bao giờ
со мной этого никогда не бывалоtôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế
у него деньги никогда не переводятсяbao giờ nó cũng sẵn tiền cà