Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
никогда
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
как
никогда
như chưa bao giờ
gen.
как
никогда
không lúc nào bằng lúc này
gen.
как
никогда
в жизни
chưa từng
chưa hề
bao giờ như thế cả
saying.
лучше поздно, чем
никогда
thà chậm còn hơn không
gen.
мне
никогда
не попадалась такая книга
tôi chưa hề gặp quyển sách như thế
gen.
никогда
в глаза не видел
không hề thấy
gen.
никогда
в жизни
suốt đời sẽ không bao giờ
(в будущем, không khi nào)
gen.
никогда
в жизни
cả đời không bao giờ
(в прошлом, không khi nào, không hề)
gen.
никогда
я не встречал подобных упрямцев
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu
hạng người bướng bỉnh
như thế
gen.
никто
никогда
не видел
không ai từng thấy bao giờ cả
gen.
никто
никогда
не видел
chưa từng
chưa hề
có người nào đã thấy
gen.
почти
никогда
hầu như
gần như
không bao giờ
gen.
со мной этого
никогда
не бывало
tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế
gen.
у него деньги
никогда
не переводятся
bao giờ nó cũng sẵn tiền cà
Get short URL