Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
напустить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
напустить
дыма в комнату
thài khói ra
nhà khói
đầy phòng
gen.
напустить
жильцов в дом
cho nhiều người ờ trọ trong nhà
gen.
напустить
на себя важный вид
làm
ra
vẻ quan trọng
gen.
напустить
полную ванну воды
cho nước chảy
xả nước
đầy bề tắm
gen.
напустить
собак на зверя
xua
xuýt
chó đuổi theo con thú
gen.
напустить
туману
làm... tối tăm ra
gen.
напустить
туману
làm... mù mịt đi
gen.
напустить
туману
làm... rối rắm
Get short URL