DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing напрячься | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.напрячь все силыcố hết sức
gen.напрячь все силыrán hết sức
gen.напрячь все силыdốc toàn lực
gen.напрячь все усилияrán hết sức
gen.напрячь зрениеcăng mắt nhìn
gen.напрячь зрениеcố sức nhìn
gen.напрячь мускулыlàm căng các bắp thịt
gen.напрячь памятьrán sức nhớ
gen.напрячь слухcăng tai nghe
gen.напрячь слухrán sức nghe
gen.напрячь слухlắng tai nghe
gen.напрячь умbóp trán
gen.напрячь умvắt óc (suy nghĩ)