Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
напрячься
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
напрячь
все силы
cố hết sức
gen.
напрячь
все силы
rán hết sức
gen.
напрячь
все силы
dốc toàn lực
gen.
напрячь
все усилия
rán hết sức
gen.
напрячь
зрение
căng mắt nhìn
gen.
напрячь
зрение
cố sức nhìn
gen.
напрячь
мускулы
làm căng các bắp thịt
gen.
напрячь
память
rán sức nhớ
gen.
напрячь
слух
căng tai nghe
gen.
напрячь
слух
rán sức nghe
gen.
напрячь
слух
lắng tai nghe
gen.
напрячь
ум
bóp trán
gen.
напрячь
ум
vắt óc
(suy nghĩ)
Get short URL