Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
направлять
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
направлять
бинокль
chiếu ống nhòm
gen.
направлять
больного к врачу
đưa người bệnh đến bác sĩ
gen.
направлять
внимание
hướng sự chú ý
gen.
направлять
внимание
tập trung sự chú ý
gen.
направлять
заявление в суд
gửi đơn đến tòa án
gen.
направлять
на работу
phái đi công tác
gen.
направлять
свои силы
tập trung sức lực vào việc
(на что-л., gì)
gen.
направлять
свои силы
dồn lực lượng mình vào việc
(на что-л., gì)
gen.
направлять
свой стопы
đi theo hướng..., đi...
gen.
направлять
струю
chĩa luồng nước vào
phun
cái
(на что-л., gì)
gen.
направлять
удар на врага
tập trung cú đánh
nện
vào quân địch
gen.
направляться
к городу
đi về phía thành phố
gen.
направляться
к двери
đi về phía cửa
gen.
направляться
к двери
đi đến cửa
Get short URL