Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
назад
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
взять
назад
свои слова
rút lui lời nói
ý kiến
cùa minh
gen.
взять
назад
своё обещание
rút lui lời hứa
(cùa mình)
gen.
год
тому
назад
một năm trước
(đây)
gen.
заложить руки
назад
chắp tay
đế tay
sau lưng
gen.
лет так десять тому
назад
khoảng
chừng, khoảng chừng
mười năm trước đây
gen.
ни шагу
назад
!
không lùi một bưóc!
gen.
оглянуться
назад
nhìn phía sau
gen.
оглянуться
назад
nhìn lui
gen.
оглянуться
назад
ngoái
cổ
lại
gen.
отдать
что-л.
назад
trả lại cái
(gì)
gen.
перевести часы
назад
vặn
quay
lui kim đồng hồ
gen.
перевести часы
назад
vặn
quay
kim đồng hồ lui
gen.
переводить часы
назад
vặn
quay
lui kim đồng hồ
gen.
переводить часы
назад
vặn
quay
kim đồng hồ lui
comp., MS
перемотать
назад
tua lại
gen.
повернуть
назад
quay đằng sau
gen.
подаваться
назад
lùi lại
gen.
подаваться
назад
dịch lui
gen.
подаваться
назад
nhích lui
gen.
подаваться туловищем
назад
nghiêng người ra sau
gen.
подаваться туловищем
назад
né mình lại
gen.
податься
назад
lùi lại
gen.
податься
назад
dịch lui
gen.
податься
назад
nhích lui
gen.
податься туловищем
назад
nghiêng người ra sau
gen.
податься туловищем
назад
né mình lại
gen.
поставить
назад
đề cái gì lại chò cũ
(что-л.)
gen.
толчок откинул его
назад
cái đầy hắt
hất
người nó ra sau
gen.
толчок откинул его
назад
cái đầy giật bắn người nó lui
gen.
шаг
назад
một bước lùi
gen.
это произошло 60 с лишним лет тому
назад
việc đó xảy ra đã trên
hơn
60 năm trước
Get short URL