Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
мясо
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
белое
мясо
thịt bê
(телятина)
gen.
белое
мясо
thịt gà
(куриное)
gen.
вырвать пуговицу с
мясом
bứt cúc áo lẫn vải
gen.
вырвать с
мясом
bị đứt cùng với vải
(пуговицу и т.п.)
gen.
вырывать пуговицу с
мясом
bứt cúc áo lẫn vải
gen.
вяленое
мясо
thịt khô
gen.
дикое
мясо
cục
thịt thừa
gen.
жареное
мясо
thịt rán
gen.
заливное из
мяса
thịt đông
gen.
консервированное
мясо
thịt hộp
gen.
консервированное
мясо
thịt đóng hộp
gen.
куриное
мясо
thịt gà
(
Una_sun
)
gen.
молотое
мясо
thịt nghiền
gen.
мороженое
мясо
thịt đông lạnh
gen.
мороженое
мясо
thịt ướp lạnh
gen.
мясо
-молочное животноводство
ngành
chăn nuôi lấy thịt và sữa
gen.
мясо
-молочные продукты
thực phẩm bằng thịt và sữa
gen.
мясо
-молочный
thuộc về
thịt và sữa
gen.
мясо
-молочный комбинат
nhà máy liên hợp thịt sữa
gen.
мясо
прожарилось
thịt nướng
rán
đã chín
gen.
мясо
прожарилось
thịt đã nướng
rán
chín
gen.
мясо
пропахло
thịt đã có mùi
gen.
накрошить тарелку
мяса
thái nhò
băm nhò
một đĩa thịt
gen.
несвежее
мясо
thịt ôi
gen.
ни рыба ни
мясо
dở ông dờ thằng
gen.
ни рыба ни
мясо
dở dở ương ương
gen.
ни рыба ни
мясо
không ra ngô không ra khoai
gen.
отварное
мясо
thịt luộc
gen.
парное
мясо
thịt không ướp lạnh
gen.
парное
мясо
thịt tươi
gen.
пирог с
мясом
bánh nhân thịt
gen.
пирожки с
мясом
bánh rán nhân thịt
gen.
питаться
мясом
ăn thịt quả
gen.
подмораживать
мясо
ướp lạnh thịt
gen.
подморозить
мясо
ướp lạnh thịt
gen.
постное
мясо
thịt không có mỡ
gen.
постное
мясо
thịt nạc
gen.
провернуть
мясо
nghiền thịt
gen.
прожарить
мясо
nướng chín
rán chín
thịt
gen.
пушечное
мясо
bia thịt
gen.
пушечное
мясо
bia đỡ đạn
gen.
резать
мясо
xắt thịt
gen.
резать
мясо
thái thịt
gen.
рисовая лапша с жареным
мясом
bún thịt nướng
(блюдо
Una_sun
)
gen.
свежее
мясо
thịt tươi
gen.
собака подхватила брошенный кусок
мяса
con chó đớp miếng thịt ném xuống
gen.
солёное
мясо
thịt muối
gen.
суп из широкой рисовой лапши с
мясом
и хрустящим снеком
mì Quảng
(блюдо родом из центральной провинции Quảng
Una_sun
)
gen.
суповое
мясо
thịt nấu canh
gen.
суповое
мясо
thịt nấu xúp
gen.
сырое
мясо
thịt sống
gen.
тушёное
мясо
thịt ninh
(hầm, rim, nấu nhừ)
gen.
это
мясо
с душком
thịt này đã có mùi
Get short URL