Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | аналитический метод | phân tích pháp |
gen. | аналитический метод | phương pháp phân tích |
gen. | высокопроизводительные методы труда | những phương pháp lao động có năng suất hiệu suất cao |
gen. | графический метод | phương pháp đồ thị |
gen. | дедуктивный метод | phương pháp suy diễn (diễn dịch) |
gen. | демонстративный метод преподавания | phương pháp giảng dạy trực quan (diễn thị) |
philos. | диалектический метод | phép biện chứng |
philos. | диалектический метод | biện chứng pháp |
gen. | диалектический метод | phương pháp biện chứng |
gen. | из этих двух методов я предпочитаю первый | trong hai phương pháp đó thì tôi thích phương pháp thứ nhất đầu tiên, đầu hơn |
gen. | иллюстративный метод | phương pháp minh họa (trực quan) |
gen. | индуктивный метод | phương pháp quy nạp |
gen. | метафизический метод | phương pháp siêu hình |
comp., MS | метод выбора имён | Phương thức Chọn Tên Phù hợp |
comp., MS | метод доступа | phương thức truy nhập |
math., phys. | метод замещения | phương pháp thế |
gen. | метод обучения | cách dạy |
gen. | метод обучения | phương pháp cách thức dạy học |
comp., MS | метод оплаты | phương pháp thanh toán |
gen. | методы хозяйствования | phương pháp kinh doanh |
gen. | методы хозяйствования | những phương pháp quản lý kinh tế |
gen. | новаторские методы | những phương pháp cải tiến (cách tân, đồi mới) |
gen. | осваивать новые методы производства | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới |
gen. | освоить новые методы производства | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới |
gen. | перейти на передовые методы работы | chuyền sang những phương pháp công tác tiên tiến |
gen. | порочный метод исследования | phương pháp nghiên cứu sai (sai lầm) |
gen. | порочный метод исследования | phương pháp sai trong sai lầm của việc khảo sát |
gen. | поточный метод | phương pháp dây chuyền |
gen. | применение новых методов производства | ứng dụng những phương pháp sản xuất mới |
gen. | применение новых методов производства | sự áp dụng những phương pháp mới trong sản xuất |
comp., MS | редактор метода ввода | trình soạn phương pháp nhập liệu |
gen. | синтетический метод исследования | phương pháp tồng hợp trong việc nghiên cứu |
gen. | скоростные методы строительства | phương pháp cấp tốc trong kiến trúc |
gen. | скоростные методы строительства | phương pháp xây dựng nhanh |
gen. | слепой метод печатания на машинке | phương pháp đánh máy không nhìn |
gen. | сравнительный метод | phương pháp so sánh (đối chiếu) |
gen. | сравнительный метод исследования | phương pháp nghiên cứu bằng cách so sánh (đối sánh, đối chiếu) |
gen. | сравнительный метод исследования | phương pháp so sánh đối sánh, đối chiếu trong việc nghiên cứu |
gen. | старый метод | phương pháp cũ kỹ |
gen. | старый метод | cách cũ |
gen. | формальный метод | phương pháp hình thức chủ nghĩa |
gen. | экспериментальный метод | kinh nghiệm pháp |
gen. | экспериментальный метод | phương pháp thực nghiệm (thí nghiệm) |
gen. | экспериментальный метод исследования | phương pháp nghiên cứu thực nghiệm |