Russian | Vietnamese |
а между тем | mà thực ra thì |
а между тем | tuy vậy |
а между тем | tuy nhiên |
а между тем | tuy thế |
а между тем | song le |
а между тем | thế nhưng |
а между тем | nhưng kỳ thật là |
быть между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
быть между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
вбить клин между | làm cho ai sinh sự lẫn nhau (кем-л.) |
вбить клин между | chia rẽ (кем-л., ai) |
враждовать между собой | cừu địch lẫn nhau |
враждовать между собой | thù hằn nhau |
делать различие между | giữa cái gì với cái (кем-л., чем-л., gì) |
делать различие между | phân biệt giữa người nào với người nào (кем-л., чем-л.) |
договор между двумя государствами | hiệp ước giữa hai nước |
дружба между народами | tình hữu nghị giữa các dân tộc |
за мир и дружбу между народами | vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc |
между двух огней | ờ kẹt giữa hai hòa lực |
между двух огней | ờ giữa hai ngọn lửa |
между делом | ngoài giờ làm việc |
между делом | trong lúc rỗi |
между делом | trong lúc làm việc khác |
между делом | nhân tiện |
между домами | giữa hai nhà |
между домами | ở giữa các nhà |
между друзьями | trong giữa chỗ bạn bè với nhau |
между друзьями | giữa trong số bạn bè |
между его словами и делами полное соответствие | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn |
между его словами и делами полное соответствие | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói |
между завтраком и обедом | ở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưa |
между молотом и наковальней | trên đe dưới búa |
между нами | chuyện bí mật đừng nói ra ngoài bọn ta (говоря) |
между нами | chuyện riêng giữa chúng ta mà thôi (говоря) |
между небом и землёй | lênh đênh vô định (быть в неопределённом положении) |
между небом и землёй | trong cành màn trời chiếu đất (не иметь пристанища) |
между ними выросла стена | giữa hai người là cả một bức trường thành |
между ними выросла стена | hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhau |
между ними завязалась дружба | mối tinh bạn đã buộc chặt hai người |
между ними завязалась дружба | tình bạn đã kết chặt họ với nhau |
между ними пробежала чёрная кошка | họ giận nhau |
между ними пробежала чёрная кошка | họ bất hòa với nhau |
между ними произошла размолвка | mối bất hòa đã xảy ra giữa hai người |
между ними произошла размолвка | giữa hai người đã xảy ra sự xích mích |
между ними произошла ссора из-за чего-то | giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó |
между ними произошла ссора из-за чего-то | hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy |
между ними произошёл разрыв | họ đã đoạn tuyệt với nhau ròi |
между ними произошёл разрыв | họ đã tuyệt giao nhau |
между прочим | tiện thề |
между прочим | nhân thế nói thêm (кстати) |
между прочим | nói thêm rằng |
между прочим | nhân thể nói thêm |
между прочим | tiện thể nói thêm (кстати) |
между прочим | thêm vào đó |
между прочим | nhân tiện |
между тем | trong khi đó |
между тем | trong lúc đó |
между тем как | trong lúc mà |
между тем как | ấy thế mà |
между тем как | khi mà |
между часом и двумя | ở khoảng giữa một giờ và hai giờ |
наименьшее расстояние между двумя точками | khoảng cách ngắn nhất nhò nhất giữa hai điềm |
находиться между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
находиться между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
нечто среднее между... | một cái gì vừa giống... lại vừa giống... |
нечто среднее между... | một cái gì vừa là... lại vừa là... |
нечто среднее между... | một cái gì ở giữa... |
они не поладили между собой | chúng nó không ăn ý đòng ý, thỏa thuận, dàn xếp được với nhau |
провести грань между... | vạch rõ ranh giới giữa |
противоречие между трудом и капиталом | mâu thuẫn giữa lao động và tư bản |
разрыв между спросом и предложением | sự chênh lệch giữa cung và cầu |
разрыв между теорией и практикой | lý luận một đằng thực hành một nẻo |
разрыв между теорией и практикой | sự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn |
распределить работу между членами бригады | phân công phân phối công việc cho các đội viên trong đội sản xuất |
свободное пространство между окном и дверью | khoảng trống giữa cửa sổ và cửa |
сидеть между двух стульев | giữ thái độ ba phải |
сидеть между двух стульев | ngồi chênh vênh giữa hai cái ghế |
сноситься между собой | giao thiệp giao dịch, giao tiếp với nhau |
сообщаться между собой | thông nhau |
соответствие между частями | tương xứng tương hợp, ăn khớp giữa các bộ phận |
стирание граней между умственным и физическим трудом | việc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay |
торговые связи между странами | quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nước |
уничтожение противоположности между умственным и физическим трудом | việc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc |
чередоваться между собой | lần lượt thay phiên nhau |
чередоваться между собой | lần lượt thay đồi nhau |
чередоваться между собой | luân phiên nhau |
читать между строк | đoán ý ở ngoài lời |
читать между строк | thấy rõ chân ý của tác già |
читать между строк | đoán ý ngoài dòng |
читать между строк | đọc ý giữa dòng |
читать между строк | đọc ý giữa những dòng chữ |
чтобы между нами не было недомолвок | đề giữa chúng mình mọi sự đều thông rõ tò tường |
чтобы между нами не было недомолвок | để giữa chúng ta không còn điều gì úp mở cả |