DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing ложка | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ложка дёгтя в бочке мёдаcon sâu làm rầu nòi canh
ложка дёгтя в бочке мёдаcon sâu làm rầu nồi canh
через час по чайной ложкеlàm chậm như rùa
через час по чайной ложкеlàm câu dầm mỗi lúc một tí
через час по чайной ложкеlàm chậm ri rì