Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а это кто? | còn người này là ai? |
gen. | а это кто? | thế ai đây? |
gen. | безразлично кто | bất cứ ai |
gen. | бог знает кто | trời nào biết được là ai (и т.п., v. v...) |
gen. | есть здесь кто-нибудь? | ở đây có ai không? |
gen. | есть здесь кто-нибудь? | có ai ở đây không? |
gen. | кое-кто | ai đấy |
gen. | кое-кто | một số người nào đó |
gen. | кое-кто | vài người nào đấy |
gen. | кое-кто знает об этом | vài người nào đấy biết chuyện ấy |
gen. | кто бы мог подумать! | ai mà có thế đoán được! |
gen. | кто бы мог подумать, что... | ai mà có thề nghĩ được rằng... |
gen. | кто бы то ни был | dù ai người nào đi nữa |
saying. | кто в лес, кто по дрова | kèn thổi ngược trống dồn xuôi |
saying. | кто в лес, кто по дрова | trống đánh xuôi kèn thổi ngược |
gen. | кто вас лечит? | ai chữa bệnh cho anh? |
gen. | кто вас толкнул на это? | ai thúc đẩy xui giục, xúi giục, xui, xúi anh làm điều ấy? |
gen. | кто вас тянул за язык? | ai bảo anh nói những điều như thế? |
gen. | кто вас тянул за язык? | có ai bắt anh phải nói đâu? |
gen. | кто виноват? | ai có lỗi? |
gen. | кто во что горазд | không phối hợp |
gen. | кто во что горазд | trống đánh xuôi kèn thổi ngược |
gen. | кто во что горазд | lộn xộn |
gen. | кто где | mỗi người ở mỗi nơi |
gen. | кто говорит? | ai đấy? (по телефону) |
gen. | кто говорит? | ai nói? |
gen. | кто его знает! | ai mà biết được! |
gen. | кто здесь? | ai đây? |
gen. | кто здесь старший? | ở đây ai là thủ trưởng |
gen. | кто знает! | ai mà biết được! |
gen. | кто идёт? | ai đấy? (оклик часового) |
gen. | кто именно? | đích thị là ai? |
gen. | кто как | tùy người |
gen. | кто как | người thế nọ kẻ thế kia |
gen. | кто как | mỗi người mỗi cách |
gen. | кто кого | ai thắng ai |
gen. | кто-кто, а он знал, что такое арктическая зима | hơn bất cứ ai, nó biết mùa đông ờ Bắc-cực là thế nào |
gen. | кто-кто, а он не мог сделать этого | người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấy |
gen. | кто куда | mỗi người đi chạy mỗi nơi |
gen. | кто-либо | ai (đấy) |
gen. | кто-либо | con nào (о животных и т.п., đấy) |
gen. | кто-либо | người nào (đấy) |
proverb | кто любит попа, кто попадью, кто попову дочку | bá nhân bá tính |
gen. | кто не любит поесть! | người nào mà lại chằng ai mà lại không thích ăn! |
gen. | кто не работает, тот не ест | ai người nào không làm thì không ăn |
gen. | кто бы ни | bất cứ bất kỳ ai |
gen. | кто бы ни | bất kỳ ai |
gen. | кто бы ни | bất cứ người nào |
gen. | кто бы ни | bất cứ bất kỳ người nào |
gen. | кто ни на есть | bất cứ bất kỳ người nào |
gen. | кто ни на есть | bất cứ bất kỳ ai |
gen. | кто ни увидит, удивится | ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà |
gen. | кто ни увидит, удивится | ai thấy mà lại không ngạc nhiên |
gen. | кто-нибудь | con nào (о животных и т.п., đấy) |
gen. | кто-нибудь | ai (đấy) |
gen. | кто-нибудь | người nào (đấy) |
gen. | кто они такие? | họ là những người nào thế? |
gen. | кто они такие? | họ là ai thế? |
gen. | кто попало | bất kỳ người con nào |
gen. | кто попало | bất cử người con nào |
gen. | кто попало | bất kề người con nào |
proverb | кто сеет ветер — пожнёт бурю | gieo gió gặt bão |
gen. | кто следующий? | tiếp đến lượt ai? |
gen. | кто следующий? | ai là người tiếp theo kế tiếp? |
proverb | кто старое помянет, тому глаз вон | thôi đừng ăn cơm mới nói chuyện cũ làm gì |
proverb | кто старое помянет, тому глаз вон | thôi đừng nhắc chuyện cũ làm chi |
gen. | кто стащил мой карандаш? | ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùa tôi? |
gen. | кто такой? | ai người nào thế? |
gen. | кто-то | con nào (о животных и т.п., đấy) |
gen. | кто-то | ai (đấy) |
gen. | кто-то | người nào (đấy) |
gen. | кто-то другой | người con nào khác |
gen. | кто-то другой | người nào khác |
gen. | кто-то стучит в дверь | ai người nào đấy gõ cửa |
gen. | кто-то стучит в дверь | có ai gõ cửa |
gen. | кто угодно | bất kỳ bất cứ, vô luận người nào |
gen. | кто угодно | ai người nào cũng được |
gen. | кто читал, а кто писал письма | người thì đọc sách, kẻ thì viết thư |
gen. | кто это? | ai người nào đấy? |
gen. | кто это пришёл? | ai đến đấy nhỉ? |
gen. | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi |
gen. | мало кто знает | ít ai người, người nào biết được |
gen. | мало кто это знает | ít ai ít người biết được điều ấy |
gen. | мало ли кто придёт | dễ mà biết trước được là ai sẽ đến |
gen. | мне кажется, что кто-то стучит в дверь | tôi cảm thấy hình như có ai gồ cửa |
gen. | мне почудилось, что кто-то идёт | tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi |
gen. | мне почудилось, что кто-то идёт | tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi |
gen. | мы не из тех, кто боится трудностей | chúng tôi không phải là người sợ khó khăn |
gen. | не кто другой, как ты | không phải ai khác mà chính là cậu |
gen. | не кто другой, как ты | không ai khác ngoài cậu (ra) |
gen. | не кто иной, как... | không phải ai khác mà chính là.... |
gen. | не кто иной, как... | không ai khác ngoài... ra |
gen. | незаметно, что здесь кто-нибудь был | không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đây |
gen. | неизвестно, кто он и откуда | chẳng biết nó là ai và từ đâu đến |
gen. | посмотрим, кто кого обгонит! | sẽ xem ai hơn ai ai vươt ai! |
gen. | пусть кто-нибудь придёт | cứ đề người nào đấy đến |
gen. | спасайся, кто может! | mạnh ai nấy thoát! |
gen. | спасайся, кто может! | hãy chạy hoát đi! |
saying. | хорошо смеётся тот, кто смеётся последним | cười người chớ có cười lâu cười người hôm trước hôm sau người cười |
gen. | хоть кто | bất kỳ ai |
gen. | эй, кто там? | ê, ai đấy? |