Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
круглый
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в
круглых
цифрах
vứt số lẻ để tính cho chẵn
gen.
делать
круглые
глаза
tròn mắt
gen.
делать
круглые
глаза
xoe tròn đôi mắt
gen.
делать
круглые
глаза
trố mắt tròn xoe
gen.
для
круглого
счёта
vứt số lẻ để tính cho chẵn
comp., MS
закрывающая
круглая
скобка
dấu ngoặc tròn đóng
gen.
конференция
круглого
стола
hội nghị bàn tròn
gen.
круглая
пила
cái
cưa tròn
gen.
круглая
скобка
dấu ngoặc tròn
gen.
круглая
сумма
tiền nhiều
gen.
круглая
сумма
số tiền lớn
gen.
круглые
скобки
dấu ngoặc
(tròn)
gen.
круглые
сутки
suốt ngày đêm
gen.
круглый
глист
giun đũa
gen.
круглый
год
quanh năm suốt tháng
gen.
круглый
год
suốt
cả
năm
gen.
круглый
год
quanh năm
gen.
круглый
дурак
hoàn toàn ngốc
comp., MS
Круглый
ломаный процесс
Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn
gen.
круглый
невежда
dốt đặc cán mai
gen.
круглый
невежда
dốt có chuôi
gen.
круглый
невежда
đồ
dốt đặc
gen.
круглый
отличник
học sinh được toàn điểm ưu
gen.
круглый
отличник
học sinh ưu tú
gen.
круглый
сирота
mò côi cà bố lẫn mẹ
gen.
круглым
счётом
tính số tròn
gen.
круглым
счётом
tính tròn lại
gen.
круглым
счётом
tính chẵn
comp., MS
открывающая
круглая
скобка
dấu ngoặc tròn mở
gen.
совершенно
круглый
tròn vành vạnh
gen.
телеграф работает
круглые
сутки
phòng điện báo làm việc suốt ngày đêm
gen.
учиться на
круглые
пятёрки
học được toàn điềm năm
Get short URL