DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing круглый | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в круглых цифрахvứt số lẻ để tính cho chẵn
gen.делать круглые глазаtròn mắt
gen.делать круглые глазаxoe tròn đôi mắt
gen.делать круглые глазаtrố mắt tròn xoe
gen.для круглого счётаvứt số lẻ để tính cho chẵn
comp., MSзакрывающая круглая скобкаdấu ngoặc tròn đóng
gen.конференция круглого столаhội nghị bàn tròn
gen.круглая пилаcái cưa tròn
gen.круглая скобкаdấu ngoặc tròn
gen.круглая суммаtiền nhiều
gen.круглая суммаsố tiền lớn
gen.круглые скобкиdấu ngoặc (tròn)
gen.круглые суткиsuốt ngày đêm
gen.круглый глистgiun đũa
gen.круглый годquanh năm suốt tháng
gen.круглый годsuốt cả năm
gen.круглый годquanh năm
gen.круглый дуракhoàn toàn ngốc
comp., MSКруглый ломаный процессTiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn
gen.круглый невеждаdốt đặc cán mai
gen.круглый невеждаdốt có chuôi
gen.круглый невеждаđồ dốt đặc
gen.круглый отличникhọc sinh được toàn điểm ưu
gen.круглый отличникhọc sinh ưu tú
gen.круглый сиротаmò côi cà bố lẫn mẹ
gen.круглым счётомtính số tròn
gen.круглым счётомtính tròn lại
gen.круглым счётомtính chẵn
comp., MSоткрывающая круглая скобкаdấu ngoặc tròn mở
gen.совершенно круглыйtròn vành vạnh
gen.телеграф работает круглые суткиphòng điện báo làm việc suốt ngày đêm
gen.учиться на круглые пятёркиhọc được toàn điềm năm