DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing коснуться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSдважды коснутьсяgõ đúp
comp., MSкоснитесь, чтобы подключитьсяnhấn để ghép nối
comp., MSкоснуться двумя пальцамиgõ nhẹ hai ngón tay
gen.коснуться днаđụng chạm đến đáy
comp., MSКоснуться и отправитьGõ nhẹ và Gửi
comp., MSкоснуться и удерживатьnhấn và giữ
gen.я лишь коснулся этого вопросаtôi chỉ hơi mới đề cập đến vấn đề ấy mà thôi