DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing институт | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.архитектурный институтtrường đại học kiến trúc
gen.в институтеtại, trong trường đại học
gen.ветеринарный институтtrường đại học thú y
gen.горный институтtrường đại học mò
gen.директор институтаhiệu trường học viện
gen.директор институтаviện trưởng
gen.директор институтаgiám đốc trường đại học
gen.заочно окончить институтtốt nghiệp trường đại học hàm thụ (bằng thư)
gen.зачислиться в институтvào trường đại học
gen.институт выпускает математиков и физиковtrường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học
gen.исследовательский институтviện nghiên cứu
gen.конъюнктурный институтviện nghiên cứu tình hình thị trường
gen.лесной институтtrường đại học học viện lâm nghiệp
gen.медицинский институтtrường đại học y khoa
gen.медицинский институтviện y học
gen.научно-исследовательский институтviện nghiên cứu khoa học
gen.он бывает в институте с 3-х до 4-хanh ấy thường có mặt ở trường đại học từ đến 4 giờ
gen.онкологический институтviện ung thư học
gen.педагогический институтtrường đại học sư phạm
gen.перейти в другой институтchuyến sang trường đại học khác
gen.переходить в другой институтchuyến sang trường đại học khác
gen.по окончании институтаsau khi tốt nghiệp trường đại học
gen.политехнический институтtrường đại học bách khoa
gen.попасть в институтđược vào học ở trường đại học
gen.правовой институтquy chế pháp lý
gen.правовой институтchế độ chế định pháp luật
gen.правовые институтыchế độ pháp luật
gen.преподавать в институтеdạy ở trường đại học
gen.технический институтtrường đại học học viện, viện kỹ thuật
gen.учительский институтtrường đại học sư phạm
gen.фармацевтический институтtrường dược
gen.фармацевтический институтtrường thuốc
gen.фармацевтический институтtrường đại học dược khoa
gen.филиал институтаphân hiệu
gen.филиал институтаphân viện
gen.юридический институтtrường đại học luật khoa