Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
дорого
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
брать
дорого
làm cái gì lấy đắt
(за что-л., lấy nhiều tiền)
вдвое
дороже
đắt gấp đôi
взять
дорого
làm cái gì lấy đắt
(за что-л., lấy nhiều tiền)
дорогие
друзья!
thưa các bạn thân mến!
дорогие
книги
những quyền sách đắt
дорого
отдать свою жизнь
kháng cự ác liệt mới chịu chết
дорого
стоить
đắt
дорого
стоить
giá đắt
заплатить
дорого
trả đắt
он
дорого
бы дал
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được
он
дорого
бы заплатил
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được
это
дорого
вам обойдётся
cái đó thì anh sẽ phải phí tồn nhiều lắm
(phải tốn nhiều tiền lắm)
это ему
дорого
обойдётся
anh ấy sẽ phải trả cái đó bằng một giá rất đắt
Get short URL