DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing дорого | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
брать дорогоlàm cái gì lấy đắt (за что-л., lấy nhiều tiền)
вдвое дорожеđắt gấp đôi
взять дорогоlàm cái gì lấy đắt (за что-л., lấy nhiều tiền)
дорогие друзья!thưa các bạn thân mến!
дорогие книгиnhững quyền sách đắt
дорого отдать свою жизньkháng cự ác liệt mới chịu chết
дорого стоитьđắt
дорого стоитьgiá đắt
заплатить дорогоtrả đắt
он дорого бы далnó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được
он дорого бы заплатилnó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được
это дорого вам обойдётсяcái đó thì anh sẽ phải phí tồn nhiều lắm (phải tốn nhiều tiền lắm)
это ему дорого обойдётсяanh ấy sẽ phải trả cái đó bằng một giá rất đắt