Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
дождаться
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
дождаться
доктора
chờ
đợi
được gặp ông bác sĩ
дождаться
конца
chờ
đợi
đến hết
жди хоть целый день, и не
дождёшься
cứ đợi thậm chí
ngay đến, dù cho
cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
насилу я вас
дождался
chờ lâu lắm tôi mới gặp được anh
он вас ждёт не
дождётся
nó chờ
đợi
anh sốt cả ruột
я долго ждал его, но так и не
дождался
tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
Get short URL