DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing дождаться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
дождаться доктораchờ đợi được gặp ông bác sĩ
дождаться концаchờ đợi đến hết
жди хоть целый день, и не дождёшьсяcứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
насилу я вас дождалсяchờ lâu lắm tôi mới gặp được anh
он вас ждёт не дождётсяnó chờ đợi anh sốt cả ruột
я долго ждал его, но так и не дождалсяtôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được