Russian | Vietnamese |
а вдруг у него нет денег? | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? |
бесконтрольное расходование денег | sự tiêu tiền không kiềm tra (kiếm soát) |
бешеные деньги | tiền vào dễ mà ra cũng dễ |
бешеные деньги | tiền của phù vân |
большие деньги | nhiều tiền |
большие деньги | tiền nhiều |
брать деньги под заклад | cầm đồ (vay tiền) |
брать у кого-л. заимообразно деньги | mượn vay tiền cùa (ai) |
бросать деньгами | phung phí tiền nong |
бросать деньгами | vung tiền |
бросать деньги | phung phí tiền nong |
бросать деньги | vung tiền |
бросаться деньгами | phung phí tiên nong |
бросаться деньгами | vung tiền |
броситься деньгами | phung phí tiên nong |
броситься деньгами | vung tiền |
бумажные деньги | tiền giấy |
бумажные деньги | giấy bạc |
быть при деньгах | có tiền |
вкладывать деньги в сберегательную кассу | gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
вложить деньги в сберегательную кассу | gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
вот денег не обещаю | còn chuyện tiền nong thi tôi không hứa đâu |
встал вопрос о деньгах | nảy ra vấn đề tiền |
выбрасывать деньги на ветер | vung tiền qua cửa sổ |
выбросить деньги на ветер | vung tiền qua cửa sổ |
выброшенные деньги | tiền phung phí |
выброшенные деньги | tiền tiêu phí |
выдача денег | sự trả tiền |
выкраивать деньги | dành tiền để mua cái (на что-л., gì) |
выкроить деньги | dành tiền để mua cái (на что-л., gì) |
вымогать деньги | bom xu |
вымогать деньги | tống nạo, khảo tiền |
выслать деньги | chuyền ngân |
выслать деньги | gửi chuyền tiền |
высылать деньги | chuyền ngân |
высылать деньги | gửi chuyền tiền |
выудить деньги | xoay tiền của (у кого-л., ai) |
выуживать деньги | xoay tiền của (у кого-л., ai) |
денег в обрез | tiền tiêu vừa khẳm |
денег в обрез | tiền vừa đù tiêu |
денег мне больше не понадобится | tôi không cần thêm tiền nữa |
денег у него — хоть пруд пруди | anh ta có khối ối tiền |
денег у него — хоть пруд пруди | tiền của ông ta thì vô thiên lùng (vô khối) |
деньги на карманные расходы | tiền tiêu vặt |
деньги на прожитие | sinh hoạt phí |
деньги на прожитие | tiền ăn |
деньги на строительство | tiền đề xây dựng |
деньги разошлись на разные мелочи | tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loại |
деньги тают | tiền vợi đi |
держать деньги в кубышке | đế dành tiền trong bùng binh |
держать деньги в сберкассе | gửi tiền ở quỹ tiết kiệm |
загребать деньги лопатой | hốt bạc |
загребать деньги лопатой | hốt của |
загребать деньги лопатой | phất to |
загрести деньги лопатой | hốt bạc |
загрести деньги лопатой | hốt của |
загрести деньги лопатой | phất to |
занимать деньги | mượn vay, giật tạm tiền cùa (у кого-л., ai) |
занять деньги | mượn vay, giật tạm tiền cùa (у кого-л., ai) |
зарабатывать деньги | kiếm tiền (Southern VN Una_sun) |
зря перевести деньги | phung phí tiên vô ích |
зря переводить деньги | phung phí tiên vô ích |
играть в карты на деньги | đánh bài ăn tiền |
из-за денег | vì tiền |
изрядная сумма денег | số tiền khá lớn |
казённые деньги | tiền cùa nhà nước |
карманные деньги | tiền tiêu vặt |
карманные деньги | tiền lẻ bỏ túi |
карманные деньги | tiền lẻ |
класть деньги в банк | gửi tiền vào ngân hàng |
класть деньги в карман | cho bò tiền vào túi |
клянчить деньги | vòi tiền |
командировочные деньги | công tác phí |
копить деньги | đề dành tiền |
копить деньги | dành dụm tiền |
кровные деньги | tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt |
крупные деньги | tiền lớn |
куда тебе столько денег? | mày nhiều tiền thế đề làm gì? |
лишние деньги | tiền thừa (dư, thừa thãi) |
мало денег | ít tiền |
медные деньги | tiền đòng |
мелкие деньги | tiền nhỏ |
мелкие деньги | tiền lẻ |
менять деньги | đổi tiền |
мы проели все свои деньги | chúng mình ăn cháy túi ròi |
мы проели все свои деньги | chúng tôi ăn tiêu hết nhẵn tiền |
наличные деньги | tiền mặt |
наскрести денег | nhặt nhạnh thu nhặt, bòn nhặt, bòn mót tiền bạc |
не знать счёта деньгам | hoang phí tiền |
не знать счёта деньгам | phung phí tiền |
не считать денег | tiêu pha rộng rãi |
небольшая сумма денег | số tiền không lớn (không nhiều) |
незначительная сумма денег | số tiền ít |
незначительная сумма денег | món tiền nhỏ |
ни за какие деньги | với giá nào cũng không... |
оставить деньги дома | để tiền lại ở nhà |
отдавать деньги в рост | cho vay lấy lãi |
отказать кому-л. в деньгах | từ chối không cho ai mượn tiền |
отказывать кому-л. в деньгах | từ chối không cho ai mượn tiền |
откладывать деньги | để dành dành dụm tiền |
откладывать деньги | dành tiền |
отложить деньги | để dành dành dụm tiền |
отложить деньги | dành tiền |
отнять у кого-л. деньги | cướp đoạt tiền của (ai) |
отпускные деньги | tiền trự cấp nghi phép |
отсутствие денег | không có tiền |
отыграть свои деньги | gỡ canh bạc |
отыграть свои деньги | gỡ lại tiền cùa mình đã thua |
отыгрывать свои деньги | gỡ canh bạc |
отыгрывать свои деньги | gỡ lại tiền cùa mình đã thua |
очень нуждаться в деньгах | rất cần tiền |
пачка денег | xấp giấy bạc |
пачка денег | ghim bạc |
плохо с деньгами | túng tiền |
плохо с деньгами | thật là khó khăn về mặt tiền nong |
подотчётные деньги | tiền phải báo cáo kết toán |
подрабатывать деньги | làm thêm kiếm thêm tiền |
подработать деньги | làm thêm kiếm thêm tiền |
полный карман денег | tiền đẫy đầy túi |
положить деньги в банк | gửi tiền vào ngân hàng |
положить деньги в карман | cho bò tiền vào túi |
положить деньги на имя | gửi tiền vào tài khoản cùa (кого-л., ai) |
положить деньги на книжку | gửi tiền tiết kiệm |
положить деньги на сберкнижку | gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
поместить свои деньги в сберкассу | đề gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
помещать свои деньги в сберкассу | đề gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
помогать кому-л. деньгами | viện trợ chi viện, giúp đỡ ai về tài chính |
помогать кому-л. деньгами | giúp cứu trợ, cứu tế, cứu giúp ai tiền |
помочь кому-л. деньгами | viện trợ chi viện, giúp đỡ ai về tài chính |
помочь кому-л. деньгами | giúp cứu trợ, cứu tế, cứu giúp ai tiền |
премиальные деньги | tiền thưởng |
при наличии денег | nếu khi có tiền |
приберечь деньги на покупку | đế dành dành dụm tiền để mua cái (чего-л., gì) |
приток денег в кассу | nhập thêm tiền vào quỹ |
приток денег в кассу | sự nhập quỹ |
прокутить много денег | tiêu pha bừa bãi tiền bạc |
прокутить много денег | vung tiền |
прокутить много денег | phung phí nhiều tiền |
прокучивать много денег | tiêu pha bừa bãi tiền bạc |
прокучивать много денег | vung tiền |
прокучивать много денег | phung phí nhiều tiền |
пропить все деньги | uống rượu hết cả tiền |
пропить все деньги | chi hết tiền vào việc rượu chè |
пустить деньги в оборот | đưa tiền vào lưu thông |
пустой перевод денег | sự phung phí tiền |
распорядитесь моими деньгами, как хотите | anh cứ việc tùy ý sử dụng tiêu tiền của tôi |
распорядитесь моими деньгами, как хотите | anh cứ dùng tiêu tiền của tôi tùy theo ý muốn |
распорядиться об уплате денег | ra lệnh trả tiền |
растратить все деньги | phung phí hoang phí, xài phí, xài hết tiền |
свободные деньги | tiền nhàn rỗi (rỗi, chưa dùng đến) |
сидеть без денег | cạn túi |
сидеть без денег | cháy túi |
сидеть без денег | cạn hầu bao |
сидеть без денег | không có tiền |
сколько денег пойдёт на ремонт дома? | chữa nhà sẽ tốn bao nhiêu tiền? |
скупиться на деньги | bo bo giữ tiền |
скупиться на деньги | tiếc tiền |
скупиться на деньги | hà tiện tiền |
снабдить кого-л. деньгами | cấp cung cấp, cung ứng, tiếp tế tiền cho (ai) |
снабжать кого-л. деньгами | cấp cung cấp, cung ứng, tiếp tế tiền cho (ai) |
сорить деньгами | vung tiền |
сорить деньгами | tiêu tiền như rác |
сорить деньгами | phung phí tiền (bạc) |
сосчитать деньги | đếm tiền |
сто́ить кому-л. больши́х де́нег | ai phải tiêu nhiều tiền |
сто́ить кому-л. больши́х де́нег | ai phải tốn nhiều tiền |
считать деньги | đếm tiền |
сыграть в карты на деньги | đánh bài ăn tiền |
сыпать деньгами | phung phí tiền |
сыпать деньгами | xài phí tiền |
сыпать деньгами | vãi tiền |
сыпать деньгами | vung vãi tiền |
сыпать деньгами | vung tiền |
трата денег | chi tiêu tiền bạc |
трата денег | sự tiêu tiền |
тратить деньги направо и налево | tiêu tiền bừa bãi |
тратить деньги направо и налево | phung phí tiền |
тратить деньги направо и налево | vung tiền |
тратить деньги направо и налево | tiêu hoang tiền bạc |
у меня нет денег | tôi không có tiền |
у него все деньги при себе | nó có mang theo tất cả tiền |
у него денег куры не клюют | nhà nó gà ăn bạc |
у него денег куры не клюют | nó ho ra bạc khạc ra tiền |
у него денег куры не клюют | nó giàu nứt đố đồ phên |
у него деньги никогда не переводятся | bao giờ nó cũng sẵn tiền cà |
у него завелись деньги | nó đã cỏ tiền |
у него туго с деньгами | anh ấy bị khó khăn về mặt tiền tài |
у него туго с деньгами | ông ta túng tiền |
у него туго с деньгами | nó bị chật vật về đường tiền nong |
ухлопать много денег | tiêu phí tiêu xài, xài phí, xài, tiêu nhiều tiền |
ухлопывать много денег | tiêu phí tiêu xài, xài phí, xài, tiêu nhiều tiền |
функция денег | chức năng tác dụng của tiền tệ |
хранить деньги в сберегательной кассе | giữ gửi tiền ở quỹ tiết kiệm |
циркуляция денег | sự lưu thông tiền tệ |
шальные деньги | cùa trời ơi |
шальные деньги | cùa phù vân |
шальные деньги | của giời ơi |
швырять деньгами | xài tiền |
швырять деньгами | tiêu pha phung phí |
швырять деньгами | vung phí tiền bạc |
швырять деньгами | vung tiền |
швырять деньги | tiêu pha phung phí |
швырять деньги | vung phí tiền bạc |
швырять деньги | xài tiền |
швырять деньги | vung tiền |
швыряться деньгами | vung phí tiền bạc |
швыряться деньгами | xài tiền |
швыряться деньгами | tiêu pha phung phí |
швыряться деньгами | vung tiền |
штрафные деньги | tiền phạt vạ |
штрафные деньги | tiền phạt |
это денег стоит | cái đó thì chẳng ai cho không đâu (даром не дадут) |
это денег стоит | phải xỉa tiền ra mới có cái đó được (даром не дадут) |
это денег стоит | việc đó thì đáng tiêu (оправдывает затраченное) |
это денег стоит | tiền tiêu vào việc đó thì rất đáng (оправдывает затраченное) |