Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
далеко
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
далеко
за...
đã quá....
далеко
за полдень
đã quá trưa
далеко
за полночь
đã quá khuya
далеко
не...
hoàn toàn không
далеко
не уедешь
không thể đạt được kết quả lớn
далеко
не уедешь
không có kết quả nhiều
далеко
не уедешь
không thề tiến xa được
далеко
от дома
xa nhà
далеко
позади
ở đằng sau xa
далеко
ходить за примером не нужно
không cần tìm ví dụ đâu xa
далеко
шагнуть
thành đạt nhiều
далеко
шагнуть
tiến bộ nhiều
далеко
шагнуть
tiến xa
далёкая
окраина
biên khu xa xôi
далёкая
окраина
vùng biên cương xa xăm
далёкие
времена
ngày xưa
далёкие
времена
thuở xưa
далёкие
времена
thời xưa
далёкий
берег
viễn phố
далёкий
берег
bờ xa xôi
далёкий
будущее
tương lai xa xôi
далёкий
друг
người bạn ở xa
далёкий
от действительности
không sát thực tế
далёкий
от действительности
xa thực tế
далёкий
путь
đường xa
далёкое
прошлое
dĩ vãng xa xôi
далёкое
прошлое
quá khứ xa xăm
далёкое
прошлое
dĩ vãng
далёкое
путешествие
viễn hành
далёкое
путешествие
viễn du
далёкое
путешествие
cuộc
du lịch xa
далёкое
расстояние
khoảng cách lớn
далёкое
расстояние
cự ly dài
до вершины
далеко
đến
tới
đỉnh còn xa
до дому ещё
далеко
đến nhà còn xa
довольно
далеко
khá xa
ему
далеко
за 40
anh ấy đã quá
đã ngoài
40 tuồi
зайти
далеко
в лес
đi sâu vào rừng
зайти слишком
далеко
vượt quá giới hạn
зайти слишком
далеко
làm quá trớn
залив
далеко
вдаётся в берег
vịnh ăn
lấn
sâu vào bờ
мыс
далеко
вдаётся в море
mũi đất nhô ra biền rất xa
объяснение причин
далеко
бы завело меня
việc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa
(sẽ bắt tôi đi quá sâu)
он
далеко
не трус
nó hoàn toàn không nhát đâu
он
далеко
пойдёт
anh ấy sẽ làm nên
(danh phận)
он живёт
далеко
anh ấy ở xa
он уехал
далеко
anh ấy đi xa
оставлять
кого-л.
далеко
позади
vượt xa
(ai)
перед его глазами проплыли картины
далёкого
детства
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh ta
перед его глазами проплыли картины
далёкого
детства
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi
с этим
далеко
не уйдёшь
với cái đó thì không thề có nhiều kết quà được
сидеть
далеко
друг от друга
ngòi xa nhau
чертовски
далеко
xa tít mù khơi
чертовски
далеко
xa lăng lắc
чертовски
далеко
xa lắc xa lơ
я
далеко
не уверен в этом
tôi hoàn toàn không tin chắc điều này
Get short URL