DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing далеко | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
далеко за...đã quá....
далеко за полденьđã quá trưa
далеко за полночьđã quá khuya
далеко не...hoàn toàn không
далеко не уедешьkhông thể đạt được kết quả lớn
далеко не уедешьkhông có kết quả nhiều
далеко не уедешьkhông thề tiến xa được
далеко от домаxa nhà
далеко позадиở đằng sau xa
далеко ходить за примером не нужноkhông cần tìm ví dụ đâu xa
далеко шагнутьthành đạt nhiều
далеко шагнутьtiến bộ nhiều
далеко шагнутьtiến xa
далёкая окраинаbiên khu xa xôi
далёкая окраинаvùng biên cương xa xăm
далёкие временаngày xưa
далёкие временаthuở xưa
далёкие временаthời xưa
далёкий берегviễn phố
далёкий берегbờ xa xôi
далёкий будущееtương lai xa xôi
далёкий другngười bạn ở xa
далёкий от действительностиkhông sát thực tế
далёкий от действительностиxa thực tế
далёкий путьđường xa
далёкое прошлоеdĩ vãng xa xôi
далёкое прошлоеquá khứ xa xăm
далёкое прошлоеdĩ vãng
далёкое путешествиеviễn hành
далёкое путешествиеviễn du
далёкое путешествиеcuộc du lịch xa
далёкое расстояниеkhoảng cách lớn
далёкое расстояниеcự ly dài
до вершины далекоđến tới đỉnh còn xa
до дому ещё далекоđến nhà còn xa
довольно далекоkhá xa
ему далеко за 40anh ấy đã quá đã ngoài 40 tuồi
зайти далеко в лесđi sâu vào rừng
зайти слишком далекоvượt quá giới hạn
зайти слишком далекоlàm quá trớn
залив далеко вдаётся в берегvịnh ăn lấn sâu vào bờ
мыс далеко вдаётся в мореmũi đất nhô ra biền rất xa
объяснение причин далеко бы завело меняviệc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa (sẽ bắt tôi đi quá sâu)
он далеко не трусnó hoàn toàn không nhát đâu
он далеко пойдётanh ấy sẽ làm nên (danh phận)
он живёт далекоanh ấy ở xa
он уехал далекоanh ấy đi xa
оставлять кого-л. далеко позадиvượt xa (ai)
перед его глазами проплыли картины далёкого детстваnhững hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh ta
перед его глазами проплыли картины далёкого детстваtrước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi
с этим далеко не уйдёшьvới cái đó thì không thề có nhiều kết quà được
сидеть далеко друг от другаngòi xa nhau
чертовски далекоxa tít mù khơi
чертовски далекоxa lăng lắc
чертовски далекоxa lắc xa lơ
я далеко не уверен в этомtôi hoàn toàn không tin chắc điều này