Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
готовить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вкусно
готовить
nấu ăn ngon
gen.
готовились
крупные перемены
những biến đổi lớn lao đã đến gần
gen.
готовить
доклад
sửa
soạn bản báo cáo
gen.
готовить
кого-л.
к экзамену
dạy ai để thi
gen.
готовить
кадры
đào tạo cán bộ
gen.
готовить
материалы к совещанию
chuẩn bị tài liệu cho hội nghị
gen.
готовить
обед
làm cơm trưa
gen.
готовить
обед
nấu bữa ăn trưa
gen.
готовить
обед
soạn cơm
gen.
готовить
торжественную встречу
tồ chức
chuẩn bị
cuộc đón tiếp long trọng
gen.
готовить
уроки
làm bài
gen.
готовить
уроки
soạn
làm, học
bài
gen.
готовиться
к бою
chuẩn bị chiến đấu
gen.
готовиться
к зачёту по географии
chuẩn bị kỳ sát hạch địa lý
gen.
готовиться
к отъезду
sửa soạn lên đường
gen.
готовиться
к отъезду
chuẩn bị khởi hành
gen.
готовиться
к севу
chuẩn bị cho vụ gieo
gen.
готовиться
к экзамену
học thi
gen.
готовиться
к экзамену
chuẩn bị thi
gen.
исподволь
готовиться
chuẩn bị dần dần làm việc
(к чему-л., gì)
gen.
книга
готовится
к печати
cuốn sách đang
được
chuẩn bị đề in
gen.
хорошо
готовить
nấu ăn giòi
Get short URL