Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | выразить благодарность | bày tò biếu lộ lời cảm ơn (кому-л., ai) |
gen. | выразить благодарность | tò biểu thị lòng biết ơn (кому-л., ai) |
gen. | выразить благодарность | tồ lòng biết ơn |
gen. | выразить недоверие | biểu lộ sự không tín nhiệm |
gen. | выразить общее мнение | bày tỏ diễn đạt, thề hiện, phát biểu, trình bày ý kiến chung |
gen. | выразить протест | phàn đối |
gen. | выразить что-л. словами | diễn đạt biểu thị, biếu hiện, thề hiện... bằng lời |
gen. | выразиться в том, что... | biểu hiện thề hiện ờ chỗ là... |
gen. | если можно так выразиться | nếu có thể nói gọi như thế |
gen. | нет слов, чтобы выразить... | không có lời đế diễn tả được |
gen. | нет слов, чтобы выразить... | không thể tà được... |
gen. | я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность | tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anh |