Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | антикварная вещь | đồ cồ |
gen. | в порядке вещей | theo lệ thường |
gen. | в порядке вещей | theo thường tình |
gen. | в порядке вещей | thông thường |
gen. | в порядке вещей | thường lệ |
gen. | в порядке вещей | theo lẽ tự nhiên |
gen. | в порядке вещей | bình thường |
gen. | в природе вещей | thường có |
gen. | в природе вещей | tự nhiên |
philos. | вещь в себе | vật tự nó |
gen. | вещь вещи рознь | cùa có của tốt của xấu |
gen. | вещь вещи рознь | của năm bảy loài |
philos. | вещь для нас | vật cho ta |
gen. | вещь превосходной работы | vật tạo tác tuyệt đẹp |
gen. | вещь превосходной работы | đồ làm rất tinh xảo |
gen. | все вещи вошли в чемодан | tất cả đồ đạc xếp gọn trong va-li |
gen. | выкладывать вещи из чемодана | bày xếp đò đạc ở trong va-li ra |
gen. | выложить вещи из чемодана | bày xếp đò đạc ở trong va-li ra |
gen. | дать новую вещь взамен старой | cho đò mới để thay đồ cũ |
gen. | заниматься упаковкой вещей | bận gói đồ đạc |
gen. | заняться упаковкой вещей | bận gói đồ đạc |
gen. | запросить вчетверо больше, чем стоит вещь | nói thách gấp bốn lần giá thực tế |
gen. | из всех вещей я привёз только... | trong số những đồ đạc thi tôi chỉ mang theo... |
gen. | каково положение вещей? | tình hình như thế nào? |
gen. | логика вещей | lô gích cùa sự việc |
gen. | логика вещей | sự lý |
gen. | мы говорили о совершенно разных вещах | chúng ta nói về những điều khác hẳn nhau (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà) |
gen. | называть вещи своими именами | nói toạc móng heo |
gen. | называть вещи своими именами | nói trắng ra |
gen. | найти потерянную вещь | nhặt được của rơi |
gen. | найти потерянную вещь | tìm thấy vật bị mất |
gen. | напихать вещей в чемодан | nhét đồ đạc vào va li |
gen. | находить потерянную вещь | nhặt được của rơi |
gen. | находить потерянную вещь | tìm thấy vật bị mất |
gen. | он не понимает элементарных вещей | nó không hiểu được những điều đơn giàn nhất |
gen. | пересыпать вещи нафталином | bò băng phiến xen vào đò vật |
gen. | поднести вещи к поезду | mang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa |
gen. | подносить вещи к поезду | mang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa |
gen. | понятная вещь | tất nhiên |
gen. | понятная вещь | cố nhiên |
gen. | понятная вещь | đương nhiên |
gen. | понятная вещь | dĩ nhiên |
gen. | принести вещи домой | mang đem đò đạc về nhà |
gen. | приобрести вещи | mua sắm đồ đạc |
gen. | приобретать вещи | mua sắm đồ đạc |
gen. | просто смотреть на вещи | nhận định nhận xét, nhìn nhận, nhìn vấn đề một cách giản đơn |
gen. | равноценные вещи | những việc có tầm quan trọng như nhau |
gen. | равноценные вещи | những đò vật có giá trị ngang nhau |
gen. | разбрасывать вещи | vứt đồ đạc lung tung (bừa bãi, bừa bộn) |
gen. | разбрасывать вещи | vứt lung tung bừa bãi, bừa bộn đồ đạc |
gen. | разбросать вещи | vứt đồ đạc lung tung (bừa bãi, bừa bộn) |
gen. | разбросать вещи | vứt lung tung bừa bãi, bừa bộn đồ đạc |
gen. | ронять вещи из рук | đánh rơi làm rơi đồ vật ra khỏi tay |
gen. | ронять вещи из рук | buông rơi đồ vật |
gen. | связать свои вещи | buộc bó đồ đạc lại |
gen. | связать свои вещи | buộc bó đò đạc cùa mình |
gen. | связывать свои вещи | buộc bó đồ đạc lại |
gen. | связывать свои вещи | buộc bó đò đạc cùa mình |
gen. | сдать вещи в багаж | gửi ba-ga |
gen. | сдать вещи в багаж | gửi đồ đạc vào toa hành lý |
gen. | сдать вещи в багаж | gửi hành lý |
gen. | содержать вещи в порядке | giữ gìn đồ đạc cho có trật tự |
gen. | старинные вещи | cồ vật |
gen. | старинные вещи | đồ cồ |
gen. | сундуки ломятся от вещей | rương hòm chật ních chật cứng đồ đạc |
gen. | трезвый взгляд на вещи | cách nhìn tỉnh táo sáng suốt đối với sự vật |
gen. | уронить вещи из рук | đánh rơi làm rơi đồ vật ra khỏi tay |
gen. | уронить вещи из рук | buông rơi đồ vật |
gen. | факты — упрямая вещь | sự thật thì khó mà bác được |
gen. | факты — упрямая вещь | những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhất |
gen. | хочу сказать вам одну вещь | tôi muốn nói cho anh biết một điều (việc, chuyện) |
gen. | чья это вещь? | tác phẩm này của ai? |
gen. | широкий взгляд на вещи | cách nhìn vấn đề rộng rãi |
gen. | широкий взгляд на вещи | quan điềm rộng rãi đối với các vấn đề |
gen. | эта вещь мне ничего не стоила | tôi có được vật đó mà không phải mất tiền |
gen. | это вполне допустимая вещь | việc này hoàn toàn có thế được |
gen. | это вполне допустимая вещь | điều đó rất có thể như thế |
gen. | это его лучшая вещь | đó là tác phẩm hay nhất của ông ấy |