DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing болеть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.болеть гриппомbị cúm (и т.п., v. v...)
gen.болеть душойvì cái (за кого-л., что-л., gì)
gen.болеть душойlo lắng đau xót, đau lòng (за кого-л., что-л., ai)
gen.болеть за успех делаlo lắng cho kết quả công việc
gen.болеть корьюbị sởi (и т.п., v. v...)
gen.болеть сердцемvì cái (за кого-л., что-л., gì)
gen.болеть сердцемlo lắng đau xót, đau lòng (за кого-л., что-л., ai)
gen.он болеет за "Динамо"anh ấy cổ vũ cho đội "Đi-na-mô"
gen.он ведь болелnó bị ốm mà
gen.сердце болитđau lòng
gen.у меня болит головаtôi nhức đau đầu
gen.у меня болит душаtôi đau lòng
gen.у меня болит душаtôi đau xót
gen.у меня болит душаtôi lo lắng
gen.у меня болит сердцеtôi đau xót
gen.у меня болит сердцеtôi đau lòng
gen.у меня болит сердцеtôi lo lắng
gen.у меня болят зубыtôi đau nhức răng
gen.у него болит горлоanh ấy đau họng
gen.у него болит левый бокanh ấy đau mạng sườn trái
gen.что у вас болит?anh đau gì?