Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
багаж
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
громоздкий
багаж
hành lý cồng kềnh
(kềnh càng)
донести
багаж
до вагона
đưa
mang
hành lý đến toa
жизненный
багаж
vốn
kinh nghiệm
sống
камера хранения
багажа
phòng gửi hành lý
отпра́вить
бага́ж
о́м
gửi hành lý
поднять
багаж
на лифте
đưa
chuyển
hành lý lên thang máy
ручной
багаж
hành lý xách tay
сдать
багаж
на хранение
gửi hành lý vào kho bảo quản
(kho giữ đồ)
сдать
багаж
на хранение
gửi hành lý vào kho
сдать в
багаж
gửi hành lý
сдать вещи в
багаж
gửi đồ đạc vào toa hành lý
сдать вещи в
багаж
gửi ba-ga
сдать вещи в
багаж
gửi hành lý
умственный
багаж
vốn tri thức
(học thức, học vấn)
Get short URL