DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing багаж | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
громоздкий багажhành lý cồng kềnh (kềnh càng)
донести багаж до вагонаđưa mang hành lý đến toa
жизненный багажvốn kinh nghiệm sống
камера хранения багажаphòng gửi hành lý
отпра́вить бага́жо́мgửi hành lý
поднять багаж на лифтеđưa chuyển hành lý lên thang máy
ручной багажhành lý xách tay
сдать багаж на хранениеgửi hành lý vào kho bảo quản (kho giữ đồ)
сдать багаж на хранениеgửi hành lý vào kho
сдать в багажgửi hành lý
сдать вещи в багажgửi đồ đạc vào toa hành lý
сдать вещи в багажgửi ba-ga
сдать вещи в багажgửi hành lý
умственный багажvốn tri thức (học thức, học vấn)