Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ E Ê
G
H I J K L
M
N O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư V X Y
>>
Terms for subject
Music
(283 entries)
bản phím trơn
гриф
banjô
банджо
bát độ
октав
bát trình
октав
bè
голос
bè
партия
bencantô
бельканто
bi ca
элегия
biến điệu
вариация
bốn nhịp
четырёхтактный
bộ
партия
ca trọng thề
кантата
cải biên
парафразировать
cài biên
переложение
cải biên khúc
парафраз
cải biên khúc
парафраза
cantat
кантата
cao
верхний
câu kinh quá
пассаж
chìa
ключ
Get short URL